Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rive
[raiv]
|
ngoại động từ rived , riven
( (thường) + off , away , from ) chẻ ra, xé nát
(nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
nội động từ
bị chẻ ra, nứt toác ra
Chuyên ngành Anh - Việt
riving
|
Hoá học
sự nứt, sự vỡ
Kỹ thuật
sự nứt, sự vỡ