Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
riven
|
ngoại động từ & nội động từ
như rive
tính từ
bị nứt ra; bị xé toạc ra; bị chẻ ra
một gia đình tan nát vì những hận thù xưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
riven
|
riven
riven (adj)
split, torn apart, torn asunder (formal), divided, rent asunder (formal), fragmented
antonym: united