Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
riu riu
[riu riu]
|
Low.
To make a low fire.
Từ điển Việt - Việt
riu riu
|
tính từ
để lửa nhỏ đun nấu thức ăn
siêu thuốc bắc chỉ đun riu riu