Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
riu
[riu]
|
simmer
Từ điển Việt - Việt
riu
|
danh từ
dụng cụ bằng tre, dùng đẩy dưới nước bắt tép
động từ
bắt tép bằng cái riu