Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rife
[raif]
|
tính từ
lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu)
to be (grow , wax ) rife
lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
một khu vực tội ác hoành hành
( + with ) có nhiều, đầy dẫy (nhất là cái xấu)
đầy dẫy tệ nạn xã hội