Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
riêng tư
[riêng tư]
|
personal; private; individual
Private life
To act in a private capacity/as a private person
intimate
Intimate/inmost/innermost thoughts
Từ điển Việt - Việt
riêng tư
|
tính từ
riêng của từng người
không nghĩ đến riêng tư