Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revocation
[,revə'kei∫n]
|
danh từ
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bị hủy bỏ, sự bị thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)
sự thu hồi (giấy phép)
sự thu hồi bằng lái xe
Chuyên ngành Anh - Việt
revocation
[,revə'kei∫n]
|
Kinh tế
huỷ bỏ
Kỹ thuật
huỷ bỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revocation
|
revocation
revocation (n)
cancellation, withdrawal, reversal, overturning, annulment
antonym: enactment