Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reversing
[ri'və:siη]
|
danh từ
sự đảo chiều
sự đổi dấu
Chuyên ngành Anh - Việt
reversing
[ri'və:siη]
|
Hoá học
sự đảo chiều
Kỹ thuật
sự đảo chiều
Vật lý
sự đổi chiều
Xây dựng, Kiến trúc
sự đảo chiều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reversing
|
reversing
reversing (adj)
retrogressive, retreating, withdrawing, moving back, drawing back
antonym: oncoming