Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reversible
[ri'və:səbl]
|
tính từ
có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được
phải trả lại
của cải phải trả giá
không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
vải không có mặt phải mặt trái
(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
chuyển động thuận nghịch
phép biến đổi nghịch được
có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)
Chuyên ngành Anh - Việt
reversible
[ri'və:səbl]
|
Hoá học
đảo ngược được
Kỹ thuật
đảo chiều được; có hành trình ngược; quay; hai chiều; thuận nghịch
Vật lý
thuận nghịch, khả nghịch
Xây dựng, Kiến trúc
đảo chiều được; có hành trình ngược; quay; hai chiều; thuận nghịch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reversible
|
reversible
reversible (adj)
  • rescindable, revocable, alterable, adjustable, changeable, mutable, flexible
    antonym: irreversible
  • two-sided, double-sided, two-in-one, dual-purpose, multipurpose