Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reveille
[ri'væli]
|
danh từ
( the reveille ) (quân sự) hiệu lệnh đánh thức (bằng kèn, trống.. vào buổi sáng trong quân đội)
Từ điển Anh - Anh
reveille
|

reveille

reveille (rĕvʹə-lē) noun

1. a. The sounding of a bugle early in the morning to awaken and summon people in a camp or garrison. b. This bugle call or its equivalent. c. The first military formation of the day.

2. A signal to get up out of bed.

 

[Alteration of French réveillez second person imperative pl. of réveiller, to wake, from Old French resveiller : re-, re- + esveiller, to awake, from Vulgar Latin *exvigilāre (Latin ex-, ex- + Latin vigilāre, to stay awake), from vigil, awake.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reveille
|
reveille
reveille (n)
  • wake-up call, early-morning call, bugle call
  • early morning, daybreak, dawn, sunrise, the crack of dawn, cockcrow (literary), sun up