Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reunion
[,ri:'ju:niən]
|
danh từ
sự sum họp, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum họp, tình trạng được hợp nhất
cuộc hội họp (bạn bè, đồng nghiệp..)
cuộc họp mặt thân mật gia đình
sự hoà hợp, sự hoà giải
(y học) dự khép mép (của một vết thương)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reunion
|
reunion
reunion (n)
  • gathering, meeting, get-together (informal), event
  • reunification, reintegration, recombination, reconsolidation