Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retake
[,ri:'teik]
|
danh từ
sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..)
quay lại vài lần
cảnh quay lại
sự bắt lại; người bị bắt lại
sự giành lại, sự chiếm lại, sự lấy lại; cái chiếm lại
sự thi lại; người thi lại
ngoại động từ retook , retaken
lấy lại, chiếm lại, giành lại (một đồn luỹ..)
chiếm lại một toà thành
chụp ảnh lại, quay phim lại (một cảnh..)
chụp lại một kiểu ảnh
bắt lại (người tù)
dự (thi..) lại
thi lại môn vật lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retake
|
retake
retake (n)
exam, examination, repeat, resit
retake (v)
  • take back, recapture, regain, reconquer, win back
  • repeat, redo, resit