Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
restructure
[,ri:'strʌkt∫ə]
|
ngoại động từ
cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại
sắp xếp lại một tổ chức
sắp xếp lại cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
restructure
|
restructure
restructure (v)
rearrange, reorganize, streamline, reform, reshuffle, redistribute