Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
respiration
[,respə'rei∫n]
|
danh từ
sự thở, sự hô hấp; hơi thở
(thuộc ngữ) tần số hô hấp
sự hô hấp (của cây cối)
Chuyên ngành Anh - Việt
respiration
[,respə'rei∫n]
|
Kỹ thuật
sự hô hấp
Sinh học
hô hấp
Từ điển Anh - Anh
respiration
|

respiration

respiration (spə-rāʹshən) noun

Abbr. resp.

1. a. The act or process of inhaling and exhaling; breathing. b. The act or process by which an organism without lungs, such as a fish or plant, exchanges gases with its environment.

2. a. The oxidative process occurring within living cells by which the chemical energy of organic molecules is released in a series of metabolic steps involving the consumption of oxygen and the liberation of carbon dioxide and water. b. Any of various analogous metabolic processes by which certain organisms, such as fungi and anaerobic bacteria, obtain energy from organic molecules.

respiraʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
respiration
|
respiration
respiration (n)
breathing, inhalation, exhalation