Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repartee
[,repɑ:'ti:]
|
danh từ
sự ứng đối; sự đối đáp
giỏi (trong (nghệ thuật)) đối đáp
ứng đối giỏi và nhanh
thích lời đối đáp thông minh/dí dỏm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repartee
|
repartee
repartee (n)
banter, wordplay, wit, badinage, raillery