Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
remorseless
[ri'mɔ:slis]
|
tính từ
không ăn năn, không hối hận
không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn
hành động độc ác tàn nhẫn
không chùng xuống, không yếu đi
sự thúc giục không chùn bước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
remorseless
|
remorseless
remorseless (adj)
  • pitiless, ruthless, merciless, callous, cruel, hard, brutal, compassionless, unforgiving, cold-hearted
    antonym: merciful
  • inexorable, implacable (formal), indefatigable, unbending, unyielding, unstoppable, relentless