Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
remedial
[ri'mi:diəl]
|
tính từ
(thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị
qua một cuộc trị liệu để chữa bệnh (để chữa đau lưng..)
tiến hành các biện pháp khắc phục nạn thất nghiệp
(về giáo dục) dành cho các học viên chậm hiểu, dành cho các học sinh yếu kém
khoá học tiếng Pháp dành cho học sinh chậm hiểu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
remedial
|
remedial
remedial (adj)
corrective, counteractive, curative, helpful, educative