Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reliability
[ri,laiə'biləti]
|
danh từ
sự đáng tin cậy; tính đáng tin cậy
sự cho chạy thử trên một quãng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
Chuyên ngành Anh - Việt
reliability
[ri,laiə'biləti]
|
Hoá học
độ an toàn, độ tin cậy
Kỹ thuật
độ an toàn, độ tin cậy
Tin học
độ tin cậy Khả năng của phần ứng hoặc phần mềm máy tính hoàn thành nhiệm vụ như người dùng mong muốn, và thực hiện một cách kiên định, không bị sự cố và bị lỗi. Xem mean time between failures - MTBF
Vật lý
(tính; độ) an toàn, (tính; độ) tin cậy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reliability
|
reliability
reliability (n)
dependability, consistency, steadfastness, trustworthiness
antonym: untrustworthiness