Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reign
[rein]
|
danh từ
triều đại; thời gian trị vì của một ông vua
in (under ) the reign of Quang -Trung
dưới triều Quang Trung
vương quyền, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
màn đêm ngự trị
ngoại động từ
làm vua (nữ hoàng); trị vì, thống trị (vua...)
ngự trị; bao trùm; đang thịnh hành
sự im lặng bao trùm căn phòng
Từ điển Anh - Anh
reign
|

reign

reign (rān) noun

1. Exercise of sovereign power, as by a monarch.

2. The period during which a monarch rules.

3. Dominance or widespread influence: the reign of reason.

verb, intransitive

reigned, reigning, reigns

1. To exercise sovereign power.

2. To hold the title of monarch, but with limited authority.

3. To be predominant or prevalent: Panic reigned as the fire spread.

 

[Middle English reigne, from Old French, from Latin rēgnum, from rēx, rēg-, king.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reign
|
reign
reign (n)
time in power, period in office, period of influence, supremacy, sovereignty, control, sway, rule