Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rehearsal
[ri'hə:sl]
|
danh từ
sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại
sự nhẩm lại những gì nó sẽ nói
sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
đưa một vở kịch ra diễn tập
tập diễn một vở kịch, một vở ôpêra.....
dựng một cuộc tổng duyệt (có trang phục (như) thật)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rehearsal
|
rehearsal
rehearsal (n)
practice, preparation, trial, run through, dry run, tryout, dummy run
antonym: performance