Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regardless
[ri'gɑ:dlis]
|
phó từ
bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới
tôi phản đối, nhưng bà ta bất chấp cứ tiếp tục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regardless
|
regardless
regardless (adv)
  • in any case, anyway, nevertheless, nonetheless, whatever, in any event, come rain or shine, no matter what
  • irrespective, notwithstanding (formal), nevertheless, nonetheless, unrelatedly, heedlessly
  • willy-nilly, anyway, in any case, like it or not, unceremoniously
  • regardless (prep)
    in spite of, despite, apart from, not considering