Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
redundant
[ri'dʌndənt]
|
tính từ
thừa, dư
số dân thừa ở các thành phố
không cần thiết, rườm rà ( (văn học), (nghệ thuật))
không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp))
Chuyên ngành Anh - Việt
redundant
[ri'dʌndənt]
|
Kỹ thuật
dôi, thừa, dư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
redundant
|
redundant
redundant (adj)
  • laid off, let go, out of work, out of a job, jobless, fired, dismissed, terminated
    antonym: employed
  • superfluous, outmoded, disused, surplus, unneeded, unnecessary, uncalled-for, unwanted