Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
redness
['rednis]
|
danh từ
màu đỏ
đỏ và chuyên
màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc)
Chuyên ngành Anh - Việt
redness
['rednis]
|
Kỹ thuật
sự nung đỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
redness
|
redness
redness (n)
  • soreness, rawness, tenderness, inflammation, painfulness, irritation
  • blush, flush, rosiness, glow, pinkness, ruddiness, color, reddishness
    antonym: pallor