Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
recto
['rektou]
|
danh từ, số nhiều rectos
trang bên phải (sách)
bên (trang) phải