Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recompense
['rekəmpens]
|
danh từ
sự thưởng, sự thưởng phạt; vật tặng, vật thưởng
để thưởng cho công lao khó nhọc của ai
sự đền bù, sự bồi thường; vật bồi thường
sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn
sự chuộc lỗi, sự đền tội
ngoại động từ
thưởng, thưởng phạt
thưởng cho người làm công làm ngoài giờ
đền bù, bồi thường
báo đáp, báo đền, đền ơn
chuộc (lỗi), đền (tội...)
Chuyên ngành Anh - Việt
recompense
['rekəmpens]
|
Kinh tế
sự đền bù
Kỹ thuật
sự đền bù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recompense
|
recompense
recompense (n)
payment, reward, remuneration, repayment, compensation, return, reparation, restitution, quittance
antonym: cost