Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recite
[ri'sait]
|
ngoại động từ
kể lại, thuật lại, kể lể
kể kể những nỗi đau buồn của mình
(pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện
đọc thuộc lòng (bài học)
nội động từ
ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
đọc thuộc lòng
Từ điển Anh - Anh
recite
|

recite

recite (rĭ-sītʹ) verb

recited, reciting, recites

 

verb, transitive

1. To repeat or utter aloud (something rehearsed or memorized), especially before an audience.

2. To relate in detail. See synonyms at describe.

3. To list or enumerate.

verb, intransitive

1. To deliver a recitation.

2. To repeat lessons prepared or memorized.

 

[Middle English reciten, from Old French reciter, from Latin recitāre, to read out : re-, re- + citāre, to quote. See cite.]

recitʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recite
|
recite
recite (v)
  • declaim, narrate, perform, rehearse, speak publicly, deliver, recount, relate
  • list, enumerate, reel off, regurgitate, itemize, detail, count, number