Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recital
[ri'saitl]
|
danh từ
sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại
sự ngâm, sự bình (thơ)
(âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu; sự thu lại
bản nhạc được thu trong buổi biểu diễn
(pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện
sự tường thuật chi tiết (một sự kiện..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recital
|
recital
recital (n)
concert, presentation, reading, recitation, narration, performance, solo