Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rebuilt
|
Xem rebuild
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rebuilt
|
rebuilt
rebuilt (adj)
reconstructed, recreated, reassembled, restored, renovated, remodeled
antonym: original