Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rebuild
['ri:'bilt]
|
ngoại động từ rebuilt
xây lại, xây dựng lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rebuild
|
rebuild
rebuild (v)
  • reconstruct, restructure, build, reerect, remake, reconstitute, reestablish
    antonym: destroy
  • remodel, reform, overhaul, restore, renovate, reconstitute, recreate, do up
    antonym: neglect