Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rebel
[ri'bel]
|
danh từ
người nổi loạn, người phiến loạn
người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam
( định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối
đạo quân nổi loạn
nội động từ ( + against )
dấy loạn, nổi loạn
chống đối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rebel
|
rebel
rebel (adj)
dissident, rebellious, dissenting, unorthodox, nonconforming, nonconformist
antonym: conformist
rebel (n)
insurgent, protester, mutineer, objector, campaigner, revolutionary, agitator, radical, dissenter, maverick, renegade, iconoclast, nonconformist
antonym: loyalist
rebel (v)
  • rise up, revolt, mount the barricades, mutiny, take up arms, fight, resist
    antonym: comply
  • protest, campaign, agitate, take on, fight, defy, dissent
    antonym: obey