Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ream
[ri:m]
|
danh từ
ram giấy ( 500 tờ giấy)
rất nhiều giấy, hàng tập
viết cho ai rất nhiều thư
hàng tập thơ
ngoại động từ
(kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)
Chuyên ngành Anh - Việt
reamed
|
Kỹ thuật
(được) doa
Xây dựng, Kiến trúc
(được) doa