Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
realty
['riəlti]
|
danh từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
realty
|
realty
realty (n)
real estate, real property, land, property, estate