Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
real estate
|
danh từ
tài sản cố định gồm có nhà và đất; bất động sản (cũng) realty ; real property
sự kinh doanh bất động sản
Chuyên ngành Anh - Việt
real estate
|
Kinh tế
bất động sản
Kỹ thuật
bất động sản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
real estate
|
real estate
real estate (n)
land, property, real property, estate, realty, assets