Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raze
[reiz]
|
Cách viết khác : rase [reiz]
ngoại động từ
phá bằng, san bằng, phá trụi
san bằng một thành phố
( + raze out ) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ( (thường), (nghĩa bóng))
xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raze
|
raze
raze (v)
destroy, demolish, annihilate, level, flatten, wreck, lay waste, ruin, devastate, knock down, tear down
antonym: build