Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ravenously
['rævənəs li]
|
phó từ
đói lắm, như thể chết đói
ăn ngấu nghiến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ravenously
|
ravenously
ravenously (adv)
hungrily, greedily, voraciously, rapaciously, gluttonously, insatiably
antonym: generously