Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ramrod
['ræmrɔd]
|
danh từ
que nhồi thuốc (súng hoả mai)
cái thông nòng (súng)
(về người) đứng rất thẳng