Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ramrod
['ræmrɔd]
|
danh từ
que nhồi thuốc (súng hoả mai)
cái thông nòng (súng)
(về người) đứng rất thẳng
Chuyên ngành Anh - Việt
ramrod
['ræmrɔd]
|
Kỹ thuật
cái thông nòng; que thăm liệu, cái choòng nhỏ
Xây dựng, Kiến trúc
cái thông nòng; que thăm liệu, cái choòng nhỏ