Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ramification
[,ræmifi'kei∫n]
|
danh từ
sự phân nhánh, sự chia nhánh
nhánh, chi nhánh
một nhánh cây
các nhánh sông
các chi nhánh của một công ty
Chuyên ngành Anh - Việt
ramification
[,ræmifi'kei∫n]
|
Kỹ thuật
sự phân nhánh, sự chia nhánh
Sinh học
phân cành
Tin học
phân nhánh
Vật lý
sự phân nhanh
Xây dựng, Kiến trúc
sự phân nhánh, sự phân dòng (của dòng chảy)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ramification
|
ramification
ramification (n)
consequence, complication, result, difficulty, implication, corollary, effect, upshot, sequel, development