Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
radium
['reidiəm]
|
danh từ
(hoá học) Ra-đi, nguyên tố kim loại phóng xạ
phép chữa bệnh bằng ra-đi
Chuyên ngành Anh - Việt
radium
['reidiəm]
|
Hoá học
rađi, Ra
Kỹ thuật
rađi, Ra
Vật lý
rađi, Ra
Từ điển Việt - Việt
radium
|
danh từ
Kim loại trắng như bạc, rất mềm, có tính phóng xạ mạnh.
Từ điển Anh - Anh
radium
|

radium

radium (rĀʹdē-əm) noun

Symbol RaA rare, brilliant white, luminescent, highly radioactive metallic element found in very small amounts in uranium ores, having 13 isotopes with mass numbers between 213 and 230, of which radium 226 with a half-life of 1,622 years is the most common. It is used in cancer radiotherapy, as a neutron source for some research purposes, and as a constituent of luminescent paints. Atomic number 88; melting point 700C; boiling point 1,737C; valence 2.

[Latin radius, ray + -ium.]