Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rabble
['ræbl]
|
danh từ
đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn
( the rabble ) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen
choòng cời lò, móc cời lò
gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)
ngoại động từ
cời (lò) bằng móc
khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy
Chuyên ngành Anh - Việt
rabble
['ræbl]
|
Kỹ thuật
que khuấy
Xây dựng, Kiến trúc
gậy cời lò; máy khuấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rabble
|
rabble
rabble (n)
mob, crowd, swarm, throng, horde, multitude, army, herd