Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra-đi-ô
[rađiô]
|
(tiếng Pháp gọi là Radio) radio
To be on the air; To be on the radio
To listen to the radio all day long
To learn Japanese from the radio
He turned the radio up full volume
This old man can't live without listening to radio!
Commercials on TV, on the radio, in the newspapers! We're assailed with commercials!
Từ điển Việt - Việt
ra-đi-ô
|
danh từ
máy thu thanh (phiên âm từ tiếng Anh radio )