Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra vẻ ta đây
[ra vẻ ta đây]
|
to give oneself airs; to be a back-seat driver; to be as proud as a peacock; to mount the high horse; to be on the high ropes; to think one is the cat's whiskers/pajamas/meow; to be clever-clever/priggish/sententious/sanctimonious
Quack; prig; back-seat driver; jack in office; wiseacre; smart alec