Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra trình diện
[ra trình diện]
|
to come forward; to step forward; to present oneself; to report
The police are appealing for counterfeiters to come forward as soon as possible