Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rủ rỉ
[rủ rỉ]
|
Murmur softly, coo.
To coo confidences to one another.
To talk in coos and murmurs.
talk in whisper
talk in a low voice
Từ điển Việt - Việt
rủ rỉ
|
động từ
nói khẽ, thong thả vẻ thân mật
đêm qua rủ rỉ rù rì, tiếng nặng bằng bấc tiếng chì bằng bông (ca dao)