Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rời khỏi
[rời khỏi]
|
to depart; to leave
Nobody/no one leave the room !
Từ điển Việt - Việt
rời khỏi
|
động từ
ra khỏi
ông ấy vừa ra khỏi phòng này