Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rỗng
[rỗng]
|
empty; hollow
Empty purse
null
Chuyên ngành Việt - Anh
rỗng
[rỗng]
|
Kỹ thuật
empty
Tin học
null, void
Từ điển Việt - Việt
rỗng
|
tính từ
chỉ có lớp vỏ ngoài
tre rỗng ruột; thùng rỗng kêu to (tục ngữ)
không chứa nội dung hay
bài văn rỗng
danh từ
đường khuyết sâu có nước