Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rồng
[rồng]
|
danh từ
dragon
Earth Dragon
a glib talker
imperial
the imperial boat
Từ điển Việt - Việt
rồng
|
danh từ
con vật tưởng tượng, mình dài có vảy, có chân, biết bay, tượng trưng uy quyền của vua
như cá gặp nước, như rồng gặp mây (tục ngữ); sa cơ rồng cũng như giun khác nào (ca dao)
tính từ
(từ cũ) thuộc về vua
mình rồng; sân rồng