Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rối rít
[rối rít]
|
to bustle
To be profusely apologetic; To be effusive/profuse in one's apologies; To apologize profusely
To thank profusely/effusively; To be effusive/profuse in one's thanks
Từ điển Việt - Việt
rối rít
|
tính từ
Vẻ vội vã, hoặc vui vẻ
(...) thoáng thấy chị về tới cửa, cái Còi chạy té ra cửa đón, miệng reo rối rít (Nguyễn Đình Lạp)