Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rặt
[rặt]
|
Entirely, wholly, altogether.
The market was altogether full of oranges.
solely, only, having nothing but, there are only/just
why has she known but sorrow and distress ?
Từ điển Việt - Việt
rặt
|
trạng từ
chỉ một thứ, một loại
hàng hoa quả bán rặt những cam