Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rạc cẳng
[rạc cẳng]
|
danh từ
tire oneself out by walking
walk someone off his legs
Từ điển Việt - Việt
rạc cẳng
|
tính từ
chân không còn bước đi vì quá mệt
phải đi bộ rạc cẳng vẫn chưa tới nơi